New Topics
-
2020年08月07日
Cùng học bài 39 giáo trình Mina no Nihongo!
Ngữ pháp1:~て + Tính từ chỉ tâm trạng(うれしい, たのしい、かなしい、さみしい.v.v) Ý ng...
-
2020年08月07日
Cùng học bài 38 giáo trình Mina no nihongo!
Ngữ pháp1:~のは Tính từ です Ý nghĩa:Chuyển động từ thành danh từ Cách ...
-
2020年08月07日
Cùng học bài 37 giáo trình Mina no nihongo!
Ngữ 1:AはBに~られる Ý nghĩa:Diễn đạt thể bị động Cách sử dụng:Người A は ...
-
2020年08月06日
Cùng học bài 36 giáo trình Mina no Nihongo!
Ngữ pháp1:~ように、~します Ý nghĩa:Cố gắng, nỗ lực, chú ý để thực hiện điề...
-
2020年08月06日
Cùng học bài 35 giáo trình Mina no Nihongo
Ngữ pháp1:Aば、B Ý nghĩa:Nếu làm A thì sẽ trở thành B Cách sử dụng:Độ...
-
2020年08月06日
Cùng học bài 34 giáo trình Mina no Nihongo!
Ngữ 1:Aがしたとおりに Ý nghĩa:Làm những việc giống như những việc người A ...