Ngữ pháp 1:~そうです(Động từ)
- Ý nghĩa:Có vẻ sắp xảy ra
- Cách sử dụng:Động từ thể ます×ます+そうです
- Ví dụ:(いまにも)あめが ふりそうです。Hình như trời sắp đổ mưa
Ngữ 2:~そうです(Tính từ)
- Ý nghĩa:Có lẽ là…
- つかいかた:Tính từ đuôi い×い+そうです Tính từ đuôi な×な+そうです
- れい:暑(あつ)そうです. Nhìn có vẻ nóng.
Ngữ 3:~てきます
- Ý nghĩa:Đi đến một địa điểm nào đó để thực hiện hành động nào đó, sau đó quay lại.
- つかいかた:Động từ thể て+きます
- れい:夕飯(ゆうはん)をかってきます。Tôi đi mua cơm tối rồi về .
Trả lời