Ngữ pháp1:Aば、B
- Ý nghĩa:Nếu làm A thì sẽ trở thành B
- Cách sử dụng:Động từ, tính từ, danh từ thể điều kiện.
- Ví dụ:≪学生(がくせい)≫先生(せんせい)こんどのテストはむずかしいですか。Học sinh: Thầy ơi, bài thi lần tới có khó không ạ? ≪先生(せんせい)≫勉強(べんきょう)すれば、大丈夫(だいじょうぶ)ですよ。Giáo viên: Nếu chịu khó học bài thì rất đơn giản nhé.
【Động từ thể điều kiện】
Động từ nhóm i ます ⇒ e +ば
Động từ nhóm 2 e ます ⇒ eます× れば
Động từ nhóm 3 きます ⇒ くれば します ⇒ すれば
【Thể điều kiện của tính từ】
Tính từ đuôi い い ⇒ い× ければ
Tính từ đuôi な な ⇒ なら
【Thể điều kiện của danh từ】
Danh +なら
【Thể điều kiện câu phủ định】
Động từ ⇒ Thể ない い× ければ
Tính từ đuôi い⇒ ~くな い× +ければ
Tính từ đuôi な (Danh từ) ⇒ ~じゃ(では)ない+なら
Ngữ pháp 2:~ばいいですか
- Ý nghĩa:Xin lời khuyên từ ai đó.
- Cách sử dụng:Từ nghi vấn+Thể điều kiện+いいですか
- Ví dụ:どうやって いけば いいですか。Nên đi bằng cách nào thì hơn?
Ngữ 3:~なら
- Ý nghĩa:Đưa ra lời khuyên cho người khác
- Cách sử dụng:Danh từ+なら
- Ví dụ:A:今度(こんど)京都(きょうと)へ行(い)くんですが どこへ行(い)けば いいですか。Sắp tới tôi sẽ đi Kyoto, nên đi đâu thì được nhỉ? B:京都(きょうと)なら 金閣寺(きんかくじ)がいいですよ。Nếu là Kyoto thì nên đi chùa Kinkaku thì hơn.
Trả lời