Ngữ 1:AながらB
- Ý nghĩa:Làm cùng lúc hành động A và hành động B
- Cách sử dụng:Động từ thể ます (bỏ ます) +ながら
- Ví dụ:ほんをよみながら おんがくをききます。Vừa đọc sách vừa nghe nhạc.
Ngữ 2:~ています
- Ý nghĩa:Thói quen, tập quán (Làm việc đó thường xuyên)
- Cách sử dụng:Động từ thể て+います
- Ví dụ:まいにち 6じに おきています。Tôi thường thức dậy vào lúc 6h mỗi ngày.
Ngữ pháp3:~し、~し、それに~
- Ý nghĩa:Muốn liệt kê nhiều lý do, điều tốt hoặc là điều xấu.
- Cách sử dụng:Thể thường+し、Thể thường+し、それに~
- Ví dụ:わたしの かれは ハンサムだし、やさしいし、それに、せがたかいです。Bạn trai của tôi vừa đẹp trai vừa tốt bụng, lại còn cao nữa chứ
Ngữ pháp4:Aどうして~ですか。B~から。
- Ý nghĩa:Nói lý do
- Cách sử dụng:Lý do+から。だいじょうぶです
- Ví dụ:Aどうして きのう やすみましたか。Bあたまが いたかった(です)から。A: Tại sao ngày hôm qua bạn nghỉ làm? B: Vì hôm qua tôi bị đau đầu.
Trả lời